--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngày vía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngày vía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày vía
+
(tôn giáo) Birth anniversary (of Buđha)
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
ngày vía
:
(tôn giáo) Birth anniversary (of Buđha)
+
omissive
:
bỏ sót, bỏ quên
+
báo tang
:
To announce a deathgiấy báo tangdeath notice
+
audience
:
những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
+
scullion
:
(từ cổ,nghĩa cổ) người phụ bếp, người rửa bát đĩa